Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落膘
Pinyin: luò biāo
Meanings: To lose weight., Giảm cân, sụt cân., ①牲畜掉膘变瘦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 洛, 艹, 月, 票
Chinese meaning: ①牲畜掉膘变瘦。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tình trạng sức khỏe hoặc ngoại hình.
Example: 他最近明显落膘了。
Example pinyin: tā zuì jìn míng xiǎn luò biāo le 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy rõ ràng đã giảm cân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm cân, sụt cân.
Nghĩa phụ
English
To lose weight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牲畜掉膘变瘦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!