Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落脚

Pinyin: luò jiǎo

Meanings: To stop and rest temporarily at a place., Dừng chân, nghỉ ngơi tại một nơi tạm thời., ①在某地暂时停留。[例]找个地方落脚。*②暂住。[例]在客店落脚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 洛, 艹, 却, 月

Chinese meaning: ①在某地暂时停留。[例]找个地方落脚。*②暂住。[例]在客店落脚。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với thời gian hoặc địa điểm.

Example: 他们在这里落脚一晚。

Example pinyin: tā men zài zhè lǐ luò jiǎo yì wǎn 。

Tiếng Việt: Họ dừng chân nghỉ lại đây một đêm.

落脚 - luò jiǎo
落脚
luò jiǎo

📷 Khu nhà ở mới ở Thổ Nhĩ Kỳ

落脚
luò jiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng chân, nghỉ ngơi tại một nơi tạm thời.

To stop and rest temporarily at a place.

在某地暂时停留。找个地方落脚

暂住。在客店落脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...