Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落网

Pinyin: luò wǎng

Meanings: Bị bắt, rơi vào lưới (thường nói về tội phạm)., To get caught, fall into the net (usually about criminals)., ①上圈套。*②被捕。[例]主犯已经落网。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 洛, 艹, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①上圈套。*②被捕。[例]主犯已经落网。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc bắt giữ tội phạm.

Example: 那个小偷最终落网了。

Example pinyin: nà ge xiǎo tōu zuì zhōng luò wǎng le 。

Tiếng Việt: Tên trộm cuối cùng đã bị bắt.

落网
luò wǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bắt, rơi vào lưới (thường nói về tội phạm).

To get caught, fall into the net (usually about criminals).

上圈套

被捕。主犯已经落网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落网 (luò wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung