Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落第
Pinyin: luò dì
Meanings: Rớt kỳ thi, không đỗ., To fail an exam, not pass., ①科举考试未中。又指输掉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 洛, 艹, 竹
Chinese meaning: ①科举考试未中。又指输掉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các kỳ thi.
Example: 他第一次考试就落第了。
Example pinyin: tā dì yī cì kǎo shì jiù luò dì le 。
Tiếng Việt: Lần thi đầu tiên anh ấy đã rớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rớt kỳ thi, không đỗ.
Nghĩa phụ
English
To fail an exam, not pass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举考试未中。又指输掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!