Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落空
Pinyin: luò kōng
Meanings: To fail to achieve, fall through, become empty., Không đạt được, thất bại, trống rỗng., ①毫无结果,没有着落。[例]这事有落空的危险。*②遭受彻底失败。[例]两头落空。*③空子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 洛, 艹, 工, 穴
Chinese meaning: ①毫无结果,没有着落。[例]这事有落空的危险。*②遭受彻底失败。[例]两头落空。*③空子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ kết quả.
Example: 他的计划落空了。
Example pinyin: tā de jì huà luò kōng le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy đã thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đạt được, thất bại, trống rỗng.
Nghĩa phụ
English
To fail to achieve, fall through, become empty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无结果,没有着落。这事有落空的危险
遭受彻底失败。两头落空
空子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!