Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落户

Pinyin: luò hù

Meanings: Định cư, nhập hộ khẩu, To settle down, register as a resident., ①在异乡定居。[例]部队转业,落户北京。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 洛, 艹, 丶, 尸

Chinese meaning: ①在异乡定居。[例]部队转业,落户北京。

Grammar: Thường liên quan đến vấn đề chuyển đổi nơi cư trú chính thức.

Example: 他们一家已经在城市落户。

Example pinyin: tā men yì jiā yǐ jīng zài chéng shì luò hù 。

Tiếng Việt: Gia đình họ đã định cư ở thành phố.

落户 - luò hù
落户
luò hù

📷 Nightingale thông thường, Luscinia megarhynchos, bị cô lập trên nền trắng.

落户
luò hù
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định cư, nhập hộ khẩu

To settle down, register as a resident.

在异乡定居。部队转业,落户北京

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...