Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落差

Pinyin: luò chā

Meanings: Disparity or gap (often used to indicate differences in levels, positions, etc.)., Sự chênh lệch (thường dùng để chỉ sự khác biệt về mức độ, địa vị...)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 洛, 艹, 工, 羊

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau một từ chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực để diễn tả sự khác biệt.

Example: 城乡之间的收入落差很大。

Example pinyin: chéng xiāng zhī jiān de shōu rù luò chā hěn dà 。

Tiếng Việt: Chênh lệch thu nhập giữa thành thị và nông thôn rất lớn.

落差
luò chā
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chênh lệch (thường dùng để chỉ sự khác biệt về mức độ, địa vị...)

Disparity or gap (often used to indicate differences in levels, positions, etc.).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落差 (luò chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung