Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落子
Pinyin: luò zǐ
Meanings: A chess piece in Go or Chinese chess games., Một quân cờ trong trò chơi cờ vây hoặc cờ tướng., ①[方言]北方曲艺莲花落的俗称。旧时北方许多地方亦泛指各种曲艺杂耍;亦指早期的评剧。因其从莲花落发展而来,故称。[例]落子馆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 洛, 艹, 子
Chinese meaning: ①[方言]北方曲艺莲花落的俗称。旧时北方许多地方亦泛指各种曲艺杂耍;亦指早期的评剧。因其从莲花落发展而来,故称。[例]落子馆。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến các trò chơi chiến lược.
Example: 他下了一步好落子。
Example pinyin: tā xià le yí bù hǎo luò zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi một nước cờ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một quân cờ trong trò chơi cờ vây hoặc cờ tướng.
Nghĩa phụ
English
A chess piece in Go or Chinese chess games.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]北方曲艺莲花落的俗称。旧时北方许多地方亦泛指各种曲艺杂耍;亦指早期的评剧。因其从莲花落发展而来,故称。落子馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!