Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落体
Pinyin: luò tǐ
Meanings: Sự rơi tự do, chuyển động của vật thể rơi xuống dưới lực hấp dẫn., Free fall; the motion of an object falling under gravity., ①从空中落下的物体。[例]自由落体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 洛, 艹, 亻, 本
Chinese meaning: ①从空中落下的物体。[例]自由落体。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 物理课上我们学习了落体运动。
Example pinyin: wù lǐ kè shàng wǒ men xué xí le luò tǐ yùn dòng 。
Tiếng Việt: Trong giờ vật lý, chúng tôi đã học về sự rơi tự do.

📷 Lá
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự rơi tự do, chuyển động của vật thể rơi xuống dưới lực hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
Free fall; the motion of an object falling under gravity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从空中落下的物体。自由落体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
