Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wàn

Meanings: Vạn - Một số lượng lớn, tương đương với mười nghìn., 'Ten thousand' or a large quantity., ①见“万”。

HSK Level: 5

Part of speech: số từ

Stroke count: 13

Radicals: 禺, 艹

Chinese meaning: ①见“万”。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để biểu thị số lượng lớn. Ví dụ: 萬人空巷 (vạn người trống ngõ).

Example: 他有萬贯家财。

Example pinyin: tā yǒu wàn guàn jiā cái 。

Tiếng Việt: Anh ta có vạn quan gia tài.

wàn
5số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạn - Một số lượng lớn, tương đương với mười nghìn.

'Ten thousand' or a large quantity.

见“万”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...