Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiū

Meanings: Reeds, a type of plant that often grows in wetlands., Cỏ lau, một loại thực vật thường mọc ở vùng đất ẩm., ①蒿类植物。[据]萩,萧也。——《说文》。[据]萧,萩。——《尔雅》。郭璞注:“即蒿。”*②假借为“楸”。[例]伐雍门之萩。——《左传·襄公十八年》。[例]又有萩竹藉田。——《汉书·东方朔传》。[例]水居知石鱼波,山居千章之萩。——《汉书·货殖传》。颜师古注:“萩,即楸树字也。”*③通“樵”。柴薪。[例]当春三月,萩室熯造。——《管子·禁藏》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 秋, 艹

Chinese meaning: ①蒿类植物。[据]萩,萧也。——《说文》。[据]萧,萩。——《尔雅》。郭璞注:“即蒿。”*②假借为“楸”。[例]伐雍门之萩。——《左传·襄公十八年》。[例]又有萩竹藉田。——《汉书·东方朔传》。[例]水居知石鱼波,山居千章之萩。——《汉书·货殖传》。颜师古注:“萩,即楸树字也。”*③通“樵”。柴薪。[例]当春三月,萩室熯造。——《管子·禁藏》。

Hán Việt reading: thu

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn chương cổ hoặc thơ ca.

Example: 河边长满了萩。

Example pinyin: hé biān cháng mǎn le qiū 。

Tiếng Việt: Ven sông mọc đầy cỏ lau.

qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ lau, một loại thực vật thường mọc ở vùng đất ẩm.

thu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Reeds, a type of plant that often grows in wetlands.

蒿类植物。[据]萩,萧也。——《说文》。[据]萧,萩。——《尔雅》。郭璞注

“即蒿。”

假借为“楸”。[例]伐雍门之萩。——《左传·襄公十八年》。[例]又有萩竹藉田。——《汉书·东方朔传》。[例]水居知石鱼波,山居千章之萩。——《汉书·货殖传》。颜师古注

“萩,即楸树字也。”

通“樵”。柴薪。当春三月,萩室熯造。——《管子·禁藏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萩 (qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung