Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāo

Meanings: Cỏ lau, tiêu điều, hiu quạnh, Wormwood, desolate, ①衰微。*②姓(“萧”俗作“肖”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 肃, 艹

Chinese meaning: ①衰微。*②姓(“萧”俗作“肖”)。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Có thể chỉ một loại cỏ hoặc trạng thái buồn bã, tiêu điều.

Example: 秋风萧瑟。

Example pinyin: qiū fēng xiāo sè 。

Tiếng Việt: Gió thu tiêu điều.

xiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ lau, tiêu điều, hiu quạnh

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wormwood, desolate

衰微

姓(“萧”俗作“肖”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萧 (xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung