Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萧何
Pinyin: Xiāo Hé
Meanings: The name of a famous politician during the Western Han dynasty who served as Chancellor., Tên một nhà chính trị nổi tiếng thời Tây Hán, từng giữ chức Tể tướng., ①(?—前193)汉沛县(今属江苏)人,与高祖于微时,从起兵,高祖为汉王,以何为丞相。楚、汉相拒,何留守关中,补兵馈饷,军得不匮;高祖数亡山东而何常全关中以待之。高祖即帝位,论功第一,封萧侯。汉之典制律令,多所手定。惠帝时卒,谥文终。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 肃, 艹, 亻, 可
Chinese meaning: ①(?—前193)汉沛县(今属江苏)人,与高祖于微时,从起兵,高祖为汉王,以何为丞相。楚、汉相拒,何留守关中,补兵馈饷,军得不匮;高祖数亡山东而何常全关中以待之。高祖即帝位,论功第一,封萧侯。汉之典制律令,多所手定。惠帝时卒,谥文终。
Grammar: Danh từ riêng, không có quy tắc ngữ pháp đặc biệt.
Example: 萧何为汉朝的建立做出了巨大贡献。
Example pinyin: xiāo hé wèi hàn cháo de jiàn lì zuò chū le jù dà gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Tiêu Hà đã có đóng góp lớn cho sự thành lập triều đại nhà Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một nhà chính trị nổi tiếng thời Tây Hán, từng giữ chức Tể tướng.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous politician during the Western Han dynasty who served as Chancellor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(?—前193)汉沛县(今属江苏)人,与高祖于微时,从起兵,高祖为汉王,以何为丞相。楚、汉相拒,何留守关中,补兵馈饷,军得不匮;高祖数亡山东而何常全关中以待之。高祖即帝位,论功第一,封萧侯。汉之典制律令,多所手定。惠帝时卒,谥文终
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!