Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萦纡
Pinyin: yíng yū
Meanings: To wind or twist around (often describing streams or paths)., Cuốn quanh, uốn lượn (thường dùng để mô tả dòng chảy hoặc con đường)., ①盘旋弯曲;回旋曲折;萦回。*②云栈索纡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 糸, 于, 纟
Chinese meaning: ①盘旋弯曲;回旋曲折;萦回。*②云栈索纡。
Grammar: Động từ mang tính hình ảnh, thường dùng trong văn phong miêu tả.
Example: 小溪在山间萦纡流淌。
Example pinyin: xiǎo xī zài shān jiān yíng yū liú tǎng 。
Tiếng Việt: Dòng suối uốn lượn chảy qua khe núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn quanh, uốn lượn (thường dùng để mô tả dòng chảy hoặc con đường).
Nghĩa phụ
English
To wind or twist around (often describing streams or paths).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘旋弯曲;回旋曲折;萦回
云栈索纡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!