Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萦回

Pinyin: yíng huí

Meanings: To linger or swirl around (often used for thoughts or images)., Vấn vít, xoáy quanh (thường dùng cho suy nghĩ hoặc hình ảnh)., ①回旋环绕。[例]山上石径曲折萦回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 糸, 口, 囗

Chinese meaning: ①回旋环绕。[例]山上石径曲折萦回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái trừu tượng.

Example: 这个问题一直萦回在他的脑海中。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yì zhí yíng huí zài tā de nǎo hǎi zhōng 。

Tiếng Việt: Vấn đề này luôn vấn vít trong tâm trí anh ấy.

萦回
yíng huí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn vít, xoáy quanh (thường dùng cho suy nghĩ hoặc hình ảnh).

To linger or swirl around (often used for thoughts or images).

回旋环绕。山上石径曲折萦回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...