Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营蝇斐锦

Pinyin: yíng yíng fěi jǐn

Meanings: To compare someone's pettiness to flies on a beautiful fabric., So sánh sự nhỏ nhen hèn hạ giống như ruồi đậu trên tấm vải đẹp., 比喻谗人颠倒黑白,诽谤诬陷,入人于罪。[出处]《诗·小雅·青蝇》“营营青蝇,止于樊。岂弟君子,无信谗言。”又《诗·小雅·巷伯》萋兮斐兮,成是贝锦。彼谮人者,亦已大甚。”[例]~难为忠,空中愤死田神功。——明·李东阳《河阳战》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 吕, 虫, 黾, 文, 非, 帛, 钅

Chinese meaning: 比喻谗人颠倒黑白,诽谤诬陷,入人于罪。[出处]《诗·小雅·青蝇》“营营青蝇,止于樊。岂弟君子,无信谗言。”又《诗·小雅·巷伯》萋兮斐兮,成是贝锦。彼谮人者,亦已大甚。”[例]~难为忠,空中愤死田神功。——明·李东阳《河阳战》诗。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để phê phán.

Example: 他的行为就像营蝇斐锦一样可笑。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiù xiàng yíng yíng fēi jǐn yí yàng kě xiào 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta giống như ruồi đậu trên tấm vải đẹp, thật đáng cười.

营蝇斐锦
yíng yíng fěi jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh sự nhỏ nhen hèn hạ giống như ruồi đậu trên tấm vải đẹp.

To compare someone's pettiness to flies on a beautiful fabric.

比喻谗人颠倒黑白,诽谤诬陷,入人于罪。[出处]《诗·小雅·青蝇》“营营青蝇,止于樊。岂弟君子,无信谗言。”又《诗·小雅·巷伯》萋兮斐兮,成是贝锦。彼谮人者,亦已大甚。”[例]~难为忠,空中愤死田神功。——明·李东阳《河阳战》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营蝇斐锦 (yíng yíng fěi jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung