Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营营苟苟

Pinyin: yíng yíng gǒu gǒu

Meanings: To live a mediocre and aimless life., Sống tạm bợ, qua ngày đoạn tháng một cách tầm thường., 形容人不顾廉耻,到处钻营。[出处]李大钊《现在与未来》“就是那最时髦的政客,成日价营营苟苟,忙个不了……又那个不是为他将来的物质生活作预备呢?”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 吕, 句, 艹

Chinese meaning: 形容人不顾廉耻,到处钻营。[出处]李大钊《现在与未来》“就是那最时髦的政客,成日价营营苟苟,忙个不了……又那个不是为他将来的物质生活作预备呢?”

Grammar: Tính từ ghép, thường mang ý nghĩa phê phán.

Example: 不要营营苟苟地过日子,要有追求。

Example pinyin: bú yào yíng yíng gǒu gǒu dì guò rì zi , yào yǒu zhuī qiú 。

Tiếng Việt: Đừng sống tạm bợ qua ngày, hãy có lý tưởng để phấn đấu.

营营苟苟
yíng yíng gǒu gǒu
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống tạm bợ, qua ngày đoạn tháng một cách tầm thường.

To live a mediocre and aimless life.

形容人不顾廉耻,到处钻营。[出处]李大钊《现在与未来》“就是那最时髦的政客,成日价营营苟苟,忙个不了……又那个不是为他将来的物质生活作预备呢?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营营苟苟 (yíng yíng gǒu gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung