Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营聚
Pinyin: yíng jù
Meanings: To gather or assemble for a specific purpose., Tụ họp, tập hợp lại với mục đích cụ thể., ①操持,准备。[例]数月营聚。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 吕, 乑, 取
Chinese meaning: ①操持,准备。[例]数月营聚。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
Example: 村民们营聚在一起讨论问题。
Example pinyin: cūn mín men yíng jù zài yì qǐ tǎo lùn wèn tí 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng tụ họp lại để thảo luận vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp, tập hợp lại với mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To gather or assemble for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操持,准备。数月营聚。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!