Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营私

Pinyin: yíng sī

Meanings: Mưu lợi cá nhân, làm việc vì lợi ích riêng tư., To pursue personal gain or act in self-interest., ①谋求私利或满足个人目的。[例]营私舞弊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 吕, 厶, 禾

Chinese meaning: ①谋求私利或满足个人目的。[例]营私舞弊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một trạng ngữ hoặc cụm bổ nghĩa phía sau.

Example: 他利用职权营私,最终受到了惩罚。

Example pinyin: tā lì yòng zhí quán yíng sī , zuì zhōng shòu dào le chéng fá 。

Tiếng Việt: Anh ta lạm dụng quyền lực để mưu lợi cá nhân và cuối cùng đã bị trừng phạt.

营私
yíng sī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu lợi cá nhân, làm việc vì lợi ích riêng tư.

To pursue personal gain or act in self-interest.

谋求私利或满足个人目的。营私舞弊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营私 (yíng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung