Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营私作弊
Pinyin: yíng sī zuò bì
Meanings: To cheat for personal benefit, usually in work or exams., Gian lận vì lợi ích cá nhân, thường trong công việc hoặc thi cử., 为谋私利而耍弄手段干违法乱纪的事。[出处]清·谭嗣同《代拟上谕》“总期民隐尽能上达,督抚无从营私作弊为要。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 吕, 厶, 禾, 乍, 亻, 廾, 敝
Chinese meaning: 为谋私利而耍弄手段干违法乱纪的事。[出处]清·谭嗣同《代拟上谕》“总期民隐尽能上达,督抚无从营私作弊为要。”
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái tiêu cực, thường đi kèm với các hoàn cảnh cụ thể.
Example: 考试中营私作弊是违法的行为。
Example pinyin: kǎo shì zhōng yíng sī zuò bì shì wéi fǎ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Gian lận trong kỳ thi vì lợi ích cá nhân là hành vi phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian lận vì lợi ích cá nhân, thường trong công việc hoặc thi cử.
Nghĩa phụ
English
To cheat for personal benefit, usually in work or exams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为谋私利而耍弄手段干违法乱纪的事。[出处]清·谭嗣同《代拟上谕》“总期民隐尽能上达,督抚无从营私作弊为要。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế