Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营盘

Pinyin: yíng pán

Meanings: Military camp, a place where soldiers are stationed., Doanh trại quân đội, nơi binh lính đóng quân., ①军营的旧称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 吕, 皿, 舟

Chinese meaning: ①军营的旧称。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, có thể kết hợp với các động từ như 在 (ở), 进入 (đi vào)...

Example: 士兵们正在营盘里训练。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài yíng pán lǐ xùn liàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang luyện tập trong doanh trại.

营盘
yíng pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Doanh trại quân đội, nơi binh lính đóng quân.

Military camp, a place where soldiers are stationed.

军营的旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...