Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营生

Pinyin: yíng shēng

Meanings: Cách kiếm sống, nghề nghiệp để sinh tồn., Livelihood; means of making a living., ①谋生方式和手段。[例]饲养牲畜是他的营生。*②职业和工作。[例]找个营生。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 吕, 生

Chinese meaning: ①谋生方式和手段。[例]饲养牲畜是他的营生。*②职业和工作。[例]找个营生。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong câu với vai trò là tân ngữ của động từ.

Example: 他靠卖菜为营生。

Example pinyin: tā kào mài cài wèi yíng shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào việc bán rau để kiếm sống.

营生
yíng shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách kiếm sống, nghề nghiệp để sinh tồn.

Livelihood; means of making a living.

谋生方式和手段。饲养牲畜是他的营生

职业和工作。找个营生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营生 (yíng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung