Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营火
Pinyin: yíng huǒ
Meanings: Campfire, often used in outdoor activities or camping., Đống lửa trại, thường dùng trong các hoạt động ngoài trời hoặc cắm trại., ①夜间露营时燃烧着的火堆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吕, 人, 八
Chinese meaning: ①夜间露营时燃烧着的火堆。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 晚上大家围着营火唱歌。
Example pinyin: wǎn shàng dà jiā wéi zhe yíng huǒ chàng gē 。
Tiếng Việt: Buổi tối mọi người ngồi quanh đống lửa trại để hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống lửa trại, thường dùng trong các hoạt động ngoài trời hoặc cắm trại.
Nghĩa phụ
English
Campfire, often used in outdoor activities or camping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间露营时燃烧着的火堆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!