Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营房
Pinyin: yíng fáng
Meanings: Barracks or housing for soldiers at a military camp., Nhà ở dành cho quân đội hoặc lính tại doanh trại., ①用作驻防的士兵住房。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 吕, 户, 方
Chinese meaning: ①用作驻防的士兵住房。
Example: 士兵们住在营房里。
Example pinyin: shì bīng men zhù zài yíng fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ sống trong doanh trại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà ở dành cho quân đội hoặc lính tại doanh trại.
Nghĩa phụ
English
Barracks or housing for soldiers at a military camp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作驻防的士兵住房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!