Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营建

Pinyin: yíng jiàn

Meanings: Xây dựng hoặc thiết lập một công trình nào đó., To construct or establish a certain project., ①营造;兴建;建造。[例]营建居民楼房。*②创立事业。[例]于时江左营建始尔,纲纪未举。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 吕, 廴, 聿

Chinese meaning: ①营造;兴建;建造。[例]营建居民楼房。*②创立事业。[例]于时江左营建始尔,纲纪未举。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể (công trình, tòa nhà...).

Example: 政府正在营建新的学校。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài yíng jiàn xīn de xué xiào 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang xây dựng trường học mới.

营建 - yíng jiàn
营建
yíng jiàn

📷 Công trường xây dựng

营建
yíng jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng hoặc thiết lập một công trình nào đó.

To construct or establish a certain project.

营造;兴建;建造。营建居民楼房

创立事业。于时江左营建始尔,纲纪未举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...