Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营业

Pinyin: yíng yè

Meanings: Business operation or trading activities., Kinh doanh, hoạt động buôn bán hoặc làm dịch vụ., ①职业;工作。[例]惰无营业。*②商业、服务业、交通运输业等)经营业务。[例]照常营业。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 吕, 一

Chinese meaning: ①职业;工作。[例]惰无营业。*②商业、服务业、交通运输业等)经营业务。[例]照常营业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc địa điểm cụ thể.

Example: 这家商店每天早上九点开始营业。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn měi tiān zǎo shàng jiǔ diǎn kāi shǐ yíng yè 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bắt đầu mở cửa kinh doanh lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.

营业
yíng yè
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh doanh, hoạt động buôn bán hoặc làm dịch vụ.

Business operation or trading activities.

职业;工作。惰无营业

商业、服务业、交通运输业等)经营业务。照常营业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营业 (yíng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung