Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萤火
Pinyin: yíng huǒ
Meanings: Ánh sáng phát ra từ đom đóm., Light emitted by fireflies., ①萤火虫发的光。*②也指微弱的灯光。[例]萤火虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 虫, 人, 八
Chinese meaning: ①萤火虫发的光。*②也指微弱的灯光。[例]萤火虫。
Example: 夜晚可以看到萤火。
Example pinyin: yè wǎn kě yǐ kàn dào yíng huǒ 。
Tiếng Việt: Ban đêm có thể thấy ánh sáng của đom đóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phát ra từ đom đóm.
Nghĩa phụ
English
Light emitted by fireflies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
萤火虫发的光
也指微弱的灯光。萤火虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!