Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萎缩

Pinyin: wěi suō

Meanings: Teo lại, co rút (cơ thể hoặc vật gì đó)., To shrink or atrophy., ①生物体变干枯。[例]肌肉萎缩。*②指经济衰退。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 委, 艹, 宿, 纟

Chinese meaning: ①生物体变干枯。[例]肌肉萎缩。*②指经济衰退。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng với các bộ phận cơ thể hoặc sự suy giảm của hiện tượng nào đó.

Example: 他的肌肉开始萎缩了。

Example pinyin: tā de jī ròu kāi shǐ wěi suō le 。

Tiếng Việt: Cơ bắp của anh ấy bắt đầu teo lại.

萎缩
wěi suō
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Teo lại, co rút (cơ thể hoặc vật gì đó).

To shrink or atrophy.

生物体变干枯。肌肉萎缩

指经济衰退

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萎缩 (wěi suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung