Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萍蓬

Pinyin: píng péng

Meanings: Duckweed and wild grass floating, symbolizing a drifting and uncertain life., Bèo và cỏ dại trôi nổi, biểu tượng cho kiếp sống nổi trôi, bất định., ①比喻辗转迁徙,没有固定居所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 泙, 艹, 逢

Chinese meaning: ①比喻辗转迁徙,没有固定居所。

Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa biểu trưng. Dùng phổ biến trong văn học hoặc thơ ca để nói về số phận con người.

Example: 人生如萍蓬,漂泊不定。

Example pinyin: rén shēng rú píng péng , piāo bó bú dìng 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như bèo trôi, không có gì chắc chắn.

萍蓬
píng péng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bèo và cỏ dại trôi nổi, biểu tượng cho kiếp sống nổi trôi, bất định.

Duckweed and wild grass floating, symbolizing a drifting and uncertain life.

比喻辗转迁徙,没有固定居所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萍蓬 (píng péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung