Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萍水相逢
Pinyin: píng shuǐ xiāng féng
Meanings: To meet by chance like floating duckweeds meeting on water, without deep connections., Gặp nhau tình cờ như bèo nước gặp nhau, không có mối liên hệ sâu sắc., ①草长得茂盛的样子。[例]芳草萋萋鹦鹉洲。——唐·崔颢《黄鹤楼》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 泙, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅, 木, 目, 夆, 辶
Chinese meaning: ①草长得茂盛的样子。[例]芳草萋萋鹦鹉洲。——唐·崔颢《黄鹤楼》诗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả mối quan hệ ngắn ngủi hoặc không sâu đậm.
Example: 我们只是萍水相逢的朋友。
Example pinyin: wǒ men zhǐ shì píng shuǐ xiāng féng de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ là bạn bè gặp nhau tình cờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau tình cờ như bèo nước gặp nhau, không có mối liên hệ sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To meet by chance like floating duckweeds meeting on water, without deep connections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草长得茂盛的样子。芳草萋萋鹦鹉洲。——唐·崔颢《黄鹤楼》诗
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế