Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萍梗
Pinyin: píng gěng
Meanings: Bèo và cọng rơm trôi nổi trên mặt nước, biểu tượng cho cuộc sống tạm bợ, vô định., Duckweed and straw floating on water, symbolizing a transient and uncertain life., ①比喻行踪如浮萍断梗一样,漂泊不定。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 泙, 艹, 更, 木
Chinese meaning: ①比喻行踪如浮萍断梗一样,漂泊不定。
Grammar: Danh từ ghép, mang tính ẩn dụ cao. Thường dùng trong văn chương để diễn tả trạng thái lưu lạc, không ổn định.
Example: 他的生活就像萍梗一般漂泊无依。
Example pinyin: tā de shēng huó jiù xiàng píng gěng yì bān piāo bó wú yī 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy giống như bèo trôi, không có chỗ dựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bèo và cọng rơm trôi nổi trên mặt nước, biểu tượng cho cuộc sống tạm bợ, vô định.
Nghĩa phụ
English
Duckweed and straw floating on water, symbolizing a transient and uncertain life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻行踪如浮萍断梗一样,漂泊不定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!