Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萌蘖

Pinyin: méng niè

Meanings: A new shoot sprouting from the base or stump of a tree., Chồi non mọc ra từ gốc cây hoặc cành cây bị cắt., ①指植物长出新芽。萌,生芽,发芽。蘖,树木砍去后又长出来的新芽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 明, 艹, 木, 薛

Chinese meaning: ①指植物长出新芽。萌,生芽,发芽。蘖,树木砍去后又长出来的新芽。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến thực vật, thiên nhiên. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 这棵老树又长出了新的萌蘖。

Example pinyin: zhè kē lǎo shù yòu cháng chū le xīn de méng niè 。

Tiếng Việt: Cây cổ thụ này lại mọc ra chồi non mới.

萌蘖
méng niè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồi non mọc ra từ gốc cây hoặc cành cây bị cắt.

A new shoot sprouting from the base or stump of a tree.

指植物长出新芽。萌,生芽,发芽。蘖,树木砍去后又长出来的新芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...