Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萌发

Pinyin: méng fā

Meanings: To develop or sprout; can also refer to the formation of ideas or emotions., Phát triển, nảy mầm; cũng có thể ám chỉ sự hình thành ý tưởng hoặc tình cảm., ①见“莱”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 明, 艹, 发

Chinese meaning: ①见“莱”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như 种子 (hạt giống), 情感 (tình cảm).

Example: 种子在土壤里慢慢萌发。

Example pinyin: zhǒng zi zài tǔ rǎng lǐ màn màn méng fā 。

Tiếng Việt: Hạt giống trong đất dần dần nảy mầm.

萌发
méng fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển, nảy mầm; cũng có thể ám chỉ sự hình thành ý tưởng hoặc tình cảm.

To develop or sprout; can also refer to the formation of ideas or emotions.

见“莱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...