Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萃
Pinyin: cuì
Meanings: Tụ họp, tập hợp; tinh túy, ưu tú, To gather; essence, elite, ①草丛生,草茂盛的样子。*②聚集:萃集。萃聚。荟萃。出类拔萃。*③古同“悴”,憔悴。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卒, 艹
Chinese meaning: ①草丛生,草茂盛的样子。*②聚集:萃集。萃聚。荟萃。出类拔萃。*③古同“悴”,憔悴。*④姓氏。
Hán Việt reading: tụy
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ tùy vào ngữ cảnh.
Example: 人文荟萃之地。
Example pinyin: rén wén huì cuì zhī dì 。
Tiếng Việt: Nơi tụ họp tinh hoa văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp, tập hợp; tinh túy, ưu tú
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tụy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To gather; essence, elite
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草丛生,草茂盛的样子
萃集。萃聚。荟萃。出类拔萃
古同“悴”,憔悴
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!