Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萃集

Pinyin: cuì jí

Meanings: To concentrate or converge (used for outstanding or remarkable things)., Tập trung, hội tụ (dùng để nói về những thứ xuất sắc hoặc nổi bật)., ①聚集。[例]港口船舶萃集。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 卒, 艹, 木, 隹

Chinese meaning: ①聚集。[例]港口船舶萃集。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau để chỉ sự tập hợp đặc biệt.

Example: 这个地方萃集了许多文化遗产。

Example pinyin: zhè ge dì fāng cuì jí le xǔ duō wén huà yí chǎn 。

Tiếng Việt: Nơi này tập trung nhiều di sản văn hóa.

萃集
cuì jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập trung, hội tụ (dùng để nói về những thứ xuất sắc hoặc nổi bật).

To concentrate or converge (used for outstanding or remarkable things).

聚集。港口船舶萃集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萃集 (cuì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung