Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萃聚
Pinyin: cuì jù
Meanings: Tụ họp, tập hợp lại (thường dùng để chỉ những người tài giỏi hoặc vật quý giá)., To gather or assemble (often referring to talented people or valuable items)., ①聚集。[例]各族人民萃聚在一起。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 卒, 艹, 乑, 取
Chinese meaning: ①聚集。[例]各族人民萃聚在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để biểu thị sự tập hợp của những thứ quý giá hoặc ưu tú.
Example: 这次会议萃聚了各界精英。
Example pinyin: zhè cì huì yì cuì jù le gè jiè jīng yīng 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này đã tụ họp được các nhân tài từ mọi lĩnh vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp, tập hợp lại (thường dùng để chỉ những người tài giỏi hoặc vật quý giá).
Nghĩa phụ
English
To gather or assemble (often referring to talented people or valuable items).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集。各族人民萃聚在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!