Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Đậu (một loại ngũ cốc, thường chỉ đậu tương)., Beans (a type of grain, usually referring to soybeans)., ①豆的总称:菽水(泛指粗茶淡饭,用以指对父母的奉养,如“菽菽承欢”)。菽麦。菽粟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 叔, 艹

Chinese meaning: ①豆的总称:菽水(泛指粗茶淡饭,用以指对父母的奉养,如“菽菽承欢”)。菽麦。菽粟。

Hán Việt reading: thục

Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thực phẩm.

Example: 菽是一种重要的农作物。

Example pinyin: shū shì yì zhǒng zhòng yào de nóng zuò wù 。

Tiếng Việt: Đậu là một loại cây trồng quan trọng.

shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu (một loại ngũ cốc, thường chỉ đậu tương).

thục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beans (a type of grain, usually referring to soybeans).

豆的总称

菽水(泛指粗茶淡饭,用以指对父母的奉养,如“菽菽承欢”)。菽麦。菽粟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...