Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菽粟

Pinyin: shū sù

Meanings: Đậu và gạo (biểu tượng cho lương thực cơ bản)., Beans and rice (symbolic of basic foodstuffs)., ①泛指粮食。[例]布帛菽粟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 叔, 艹, 米, 覀

Chinese meaning: ①泛指粮食。[例]布帛菽粟。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả nhu cầu sinh hoạt cơ bản.

Example: 百姓以菽粟为生。

Example pinyin: bǎi xìng yǐ shū sù wéi shēng 。

Tiếng Việt: Dân chúng sống dựa vào đậu và gạo.

菽粟
shū sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu và gạo (biểu tượng cho lương thực cơ bản).

Beans and rice (symbolic of basic foodstuffs).

泛指粮食。布帛菽粟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菽粟 (shū sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung