Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菲食薄衣
Pinyin: fěi shí bó yī
Meanings: Living frugally, eating simple food and wearing plain clothes (describes a life of simplicity and austerity)., Ăn uống kham khổ, mặc áo quần đơn sơ (diễn tả cuộc sống thanh đạm, giản dị)., 菲微薄。微薄的衣服,粗劣的食物。形容生活十分俭朴。[出处]《梁书·武帝纪上》“其中有可以率先卿士,准的甿庶,菲食薄衣,请自孤始。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 艹, 非, 人, 良, 溥, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 菲微薄。微薄的衣服,粗劣的食物。形容生活十分俭朴。[出处]《梁书·武帝纪上》“其中有可以率先卿士,准的甿庶,菲食薄衣,请自孤始。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ, mang tính chất cố định. Thường dùng để miêu tả lối sống giản dị, thanh cao.
Example: 他一直过着菲食薄衣的生活。
Example pinyin: tā yì zhí guò zhe fěi shí bó yī de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống cuộc đời thanh đạm, ăn mặc giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống kham khổ, mặc áo quần đơn sơ (diễn tả cuộc sống thanh đạm, giản dị).
Nghĩa phụ
English
Living frugally, eating simple food and wearing plain clothes (describes a life of simplicity and austerity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菲微薄。微薄的衣服,粗劣的食物。形容生活十分俭朴。[出处]《梁书·武帝纪上》“其中有可以率先卿士,准的甿庶,菲食薄衣,请自孤始。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế