Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菲酌
Pinyin: fěi zhuó
Meanings: Simple and modest food and drinks (used in small gatherings)., Rượu và món ăn đơn sơ, khiêm tốn (dùng trong các bữa tiệc nhỏ)., ①谦称以薄酒待客。[例]略备菲酌,不成敬意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 艹, 非, 勺, 酉
Chinese meaning: ①谦称以薄酒待客。[例]略备菲酌,不成敬意。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự đơn sơ, mộc mạc.
Example: 我们准备了一些菲酌招待客人。
Example pinyin: wǒ men zhǔn bèi le yì xiē fēi zhuó zhāo dài kè rén 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chuẩn bị một số món ăn đơn sơ để tiếp đãi khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu và món ăn đơn sơ, khiêm tốn (dùng trong các bữa tiệc nhỏ).
Nghĩa phụ
English
Simple and modest food and drinks (used in small gatherings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称以薄酒待客。略备菲酌,不成敬意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!