Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菲林

Pinyin: fēi lín

Meanings: Phim ảnh (film) hoặc vật liệu cảm quang trong nhiếp ảnh., Film or light-sensitive material used in photography., ①[方言]胶卷,摄影用的感光片和胶卷,电影用软片。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 艹, 非, 木

Chinese meaning: ①[方言]胶卷,摄影用的感光片和胶卷,电影用软片。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành nhiếp ảnh.

Example: 这种相机使用的是传统的菲林。

Example pinyin: zhè zhǒng xiàng jī shǐ yòng de shì chuán tǒng de fēi lín 。

Tiếng Việt: Loại máy ảnh này sử dụng phim truyền thống.

菲林
fēi lín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phim ảnh (film) hoặc vật liệu cảm quang trong nhiếp ảnh.

Film or light-sensitive material used in photography.

[方言]胶卷,摄影用的感光片和胶卷,电影用软片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菲林 (fēi lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung