Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菱
Pinyin: líng
Meanings: Củ ấu, một loại cây thủy sinh có quả ăn được., Water caltrop - an aquatic plant with edible fruits., ①一年生水生草本植物,果实有硬壳,有角,称“菱”或“菱角”,可食。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 夌, 艹
Chinese meaning: ①一年生水生草本植物,果实有硬壳,有角,称“菱”或“菱角”,可食。
Hán Việt reading: lăng
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc ẩm thực.
Example: 池塘里长了很多菱角。
Example pinyin: chí táng lǐ cháng le hěn duō líng jiǎo 。
Tiếng Việt: Trong ao mọc nhiều củ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ ấu, một loại cây thủy sinh có quả ăn được.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Water caltrop - an aquatic plant with edible fruits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生水生草本植物,果实有硬壳,有角,称“菱”或“菱角”,可食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!