Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菱角

Pinyin: líng jiǎo

Meanings: Water caltrop, the fruit of the water chestnut plant (shaped like a bull's horn), used as food., Quả của cây Bèo tấm (có hình dạng giống như sừng bò), dùng làm thực phẩm., ①菱的果实。有角,故称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夌, 艹, 角

Chinese meaning: ①菱的果实。有角,故称。

Grammar: Danh từ chỉ loại quả cụ thể, thường được sử dụng trong các câu liên quan đến thực phẩm hoặc thiên nhiên.

Example: 我喜欢吃煮熟的菱角。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī zhǔ shú de líng jiǎo 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn quả Bèo tấm đã nấu chín.

菱角
líng jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả của cây Bèo tấm (có hình dạng giống như sừng bò), dùng làm thực phẩm.

Water caltrop, the fruit of the water chestnut plant (shaped like a bull's horn), used as food.

菱的果实。有角,故称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菱角 (líng jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung