Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jǐn

Meanings: Tên gọi của một loài cây có hoa màu tím nhạt, thường được trồng làm cảnh., A type of plant with light purple flowers, often grown as an ornamental plant., ①“堇”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①“堇”的讹字。

Hán Việt reading: cận

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản về thực vật học hoặc nghệ thuật.

Example: 花园里种了许多菫花。

Example pinyin: huā yuán lǐ zhǒng le xǔ duō jǐn huā 。

Tiếng Việt: Trong vườn trồng nhiều cây hoa菫.

jǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một loài cây có hoa màu tím nhạt, thường được trồng làm cảnh.

cận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of plant with light purple flowers, often grown as an ornamental plant.

“堇”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...