Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菩萨
Pinyin: pú sà
Meanings: Bodhisattva - a person who has achieved enlightenment but vows to help all sentient beings before entering Nirvana., Bồ tát, người tu hành đạt được giác ngộ nhưng nguyện giúp chúng sinh trước khi nhập Niết bàn., ①佛家语。梵语bodhisattva的音译,也是菩提萨埵的省略,菩提是觉悟的意思,萨埵是有情的意思。又译为大道心众生;佛教指修行到了一定程度、地位仅次于佛的人;特指大乘佛教中作为神而加以崇拜者。*②泛指佛。*③泛指某些神。[例]果然天上“文曲星”是打不得的,而今菩萨计较起来了。——《儒林外史》。*④比喻心肠慈善的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 咅, 艹, 产, 阝
Chinese meaning: ①佛家语。梵语bodhisattva的音译,也是菩提萨埵的省略,菩提是觉悟的意思,萨埵是有情的意思。又译为大道心众生;佛教指修行到了一定程度、地位仅次于佛的人;特指大乘佛教中作为神而加以崇拜者。*②泛指佛。*③泛指某些神。[例]果然天上“文曲星”是打不得的,而今菩萨计较起来了。——《儒林外史》。*④比喻心肠慈善的人。
Grammar: Dùng trong bối cảnh Phật giáo, mang tính trang trọng và tôn kính.
Example: 观音菩萨是慈悲的象征。
Example pinyin: guān yīn pú sà shì cí bēi de xiàng zhēng 。
Tiếng Việt: Bồ tát Quan Âm là biểu tượng của lòng từ bi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồ tát, người tu hành đạt được giác ngộ nhưng nguyện giúp chúng sinh trước khi nhập Niết bàn.
Nghĩa phụ
English
Bodhisattva - a person who has achieved enlightenment but vows to help all sentient beings before entering Nirvana.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语。梵语bodhisattva的音译,也是菩提萨埵的省略,菩提是觉悟的意思,萨埵是有情的意思。又译为大道心众生;佛教指修行到了一定程度、地位仅次于佛的人;特指大乘佛教中作为神而加以崇拜者
泛指佛
泛指某些神。果然天上“文曲星”是打不得的,而今菩萨计较起来了。——《儒林外史》
比喻心肠慈善的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!