Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菩提

Pinyin: pú tí

Meanings: Cây bồ đề, biểu tượng của sự giác ngộ trong Phật giáo., The Bodhi tree, a symbol of enlightenment in Buddhism., ①(梵Bodhi)佛教音译名,指觉悟的境界。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 咅, 艹, 扌, 是

Chinese meaning: ①(梵Bodhi)佛教音译名,指觉悟的境界。

Grammar: Ngoài nghĩa đen, từ này cũng mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc.

Example: 佛陀在菩提树下成道。

Example pinyin: fó tuó zài pú tí shù xià chéng dào 。

Tiếng Việt: Phật Thích Ca đã giác ngộ dưới gốc cây bồ đề.

菩提
pú tí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bồ đề, biểu tượng của sự giác ngộ trong Phật giáo.

The Bodhi tree, a symbol of enlightenment in Buddhism.

(梵Bodhi)佛教音译名,指觉悟的境界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菩提 (pú tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung