Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菨
Pinyin: ruì
Meanings: Reed grass, wild grass, Cỏ lau, cỏ dại, ①清廉,廉洁。[据]菨,清也。——《玉篇》。[例]守疏广止足之计,乐于陵灌园之菨。——《隶释》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①清廉,廉洁。[据]菨,清也。——《玉篇》。[例]守疏广止足之计,乐于陵灌园之菨。——《隶释》。
Hán Việt reading: sáp
Grammar: Danh từ chỉ một số loại cỏ dại nhất định.
Example: 河边长满了菨。
Example pinyin: hé biān cháng mǎn le jiē 。
Tiếng Việt: Ven sông mọc đầy cỏ lau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ lau, cỏ dại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Reed grass, wild grass
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清廉,廉洁。菨,清也。——《玉篇》。守疏广止足之计,乐于陵灌园之菨。——《隶释》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!