Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A small shrub that usually grows in arid regions., Loại cây bụi nhỏ, thường mọc ở vùng khô cằn., ①(菧苨)一种草本植物,根茎似人参而味甜,根入药。亦称“荠苨”、“甜桔梗”、“杏叶沙参”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(菧苨)一种草本植物,根茎似人参而味甜,根入药。亦称“荠苨”、“甜桔梗”、“杏叶沙参”。

Hán Việt reading: để

Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu dùng trong nghiên cứu sinh thái học.

Example: 这片沙漠中竟然有菧树。

Example pinyin: zhè piàn shā mò zhōng jìng rán yǒu dǐ shù 。

Tiếng Việt: Trong sa mạc này lại có cây菧.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại cây bụi nhỏ, thường mọc ở vùng khô cằn.

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small shrub that usually grows in arid regions.

(菧苨)一种草本植物,根茎似人参而味甜,根入药。亦称“荠苨”、“甜桔梗”、“杏叶沙参”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...