Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菥
Pinyin: xī
Meanings: A plant belonging to the mustard family, often used in traditional Chinese medicine., Tên một loại cây thuộc họ cải, thường dùng trong Đông y., ①(菥蓂)二年生草本植物,叶可食,种子可榨油,全草可入药,亦称“遏蓝菜”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 析, 艹
Chinese meaning: ①(菥蓂)二年生草本植物,叶可食,种子可榨油,全草可入药,亦称“遏蓝菜”。
Hán Việt reading: tích
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, ít dùng trong đời sống hằng ngày.
Example: 这种草药叫做菥。
Example pinyin: zhè zhǒng cǎo yào jiào zuò xī 。
Tiếng Việt: Loại thảo dược này gọi là菥.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cây thuộc họ cải, thường dùng trong Đông y.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A plant belonging to the mustard family, often used in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(菥蓂)二年生草本植物,叶可食,种子可榨油,全草可入药,亦称“遏蓝菜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!