Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菥蓂

Pinyin: xī mì

Meanings: A plant from the mustard family, valued for its medicinal properties., Một loài thực vật thuộc họ cải, có giá trị trong việc chữa bệnh., ①一年生草本植物,直立茎,叶呈长椭圆形,总状花序,开白色小花。植株均可入药,起清热解毒作用,种子有袪风去湿作用

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 析, 艹, 冥

Chinese meaning: ①一年生草本植物,直立茎,叶呈长椭圆形,总状花序,开白色小花。植株均可入药,起清热解毒作用,种子有袪风去湿作用

Grammar: Từ chuyên môn, thường xuất hiện trong sách y học cổ truyền.

Example: 医生建议用菥蓂治疗感冒。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì yòng xī mì zhì liáo gǎn mào 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên dùng菥蓂 để trị cảm lạnh.

菥蓂 - xī mì
菥蓂
xī mì

📷 Mới

菥蓂
xī mì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loài thực vật thuộc họ cải, có giá trị trong việc chữa bệnh.

A plant from the mustard family, valued for its medicinal properties.

一年生草本植物,直立茎,叶呈长椭圆形,总状花序,开白色小花。植株均可入药,起清热解毒作用,种子有袪风去湿作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...